Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
enmesh
/in'me∫/
US
UK
Động từ
(+ in) (thường bóng)
làm mắc lưới, làm sa lưới
he
was
enmeshed
in
a
web
of
deceit
and
lies
anh ta sa vào một mớ những chuyện lừa đảo và dối trá
* Các từ tương tự:
enmeshment