Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
engineering
/endʒi'niəriη/
US
UK
Danh từ
kỹ thuật
mechanical
engineering
kỹ thuật cơ khí
the
new
bridge
is
a
triumph
of
engineering
chiếc cầu mới là một thắng lợi của kỹ thuật
khoa công trình
she's
studying
engineering
at
university
chị ta đang học khoa công trình ở đại học
* Các từ tương tự:
engineering board
,
engineering cybernetics
,
Engineering method
,
engineering reliability
,
engineering unit