Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
endear
/in'diə[r]/
US
UK
Động từ
endear somebody (oneself) to somebody
làm cho được mến
her
kindness
to
my
children
greatly
endeared
her
to
me
sự ân cần của bà ta đối với các con tôi làm tôi rất mến bà
* Các từ tương tự:
endearing
,
endearingly
,
endearment