Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
encompass
/in'kʌmpəs/
US
UK
Động từ
bao gồm, chứa đựng
a
large
company
whose
activities
encompass
printing
,
publishing
and
computers
một công ty lớn mà hoạt động bao gồm in, xuất bản và máy vi tính
(cách viết khác compass) (cũ) bao quanh, bao bọc
a
lake
encompassed
by
mountains
cái hồ có núi bao quanh
* Các từ tương tự:
Encompassing test
,
encompassment