Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
encase
/in'keis/
US
UK
Động từ
(+ in)
bao, bọc
his
broken
leg
was
encased
in
plaster
chân gãy của nó đã được bó bột
* Các từ tương tự:
encasement