Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
* Các từ tương tự:
encaenia
,
encage
,
encalm
,
encamp
,
encampment
,
encapsulate
,
encapsulated
,
encapsulation
,
encapsulation (in object-oriented programming)
,
encapsulator