Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
encamp
/in'kæmp/
US
UK
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
cắm trại
the
soldier
are
encamped
in
the
forest
quân lính cắm trại trong rừng
* Các từ tương tự:
encampment