Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
emcee
/,em'si:/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
người chủ trì nghi lễ
who
was
[
the
] emcee
of
the
show
last
night
?
ai đã chủ trì buổi trình diễn tối qua?
Động từ
chủ trì (buổi lễ, buổi diễn)
who's
emceeing
[
the
show
]
tonight
?
ai chủ trì buổi diễn tối nay thế?