Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
electrify
/i'lektrifai/
US
UK
Động từ
(electrified)
nạp điện
điện khí hóa
(nghĩa bóng) kích thích vọt lên như cho giật điện
the
athlete's
electrifying
burst
of
speed
sự tăng vọt tốc độ lên của vận động viên
* Các từ tương tự:
electrifyingly