Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
electoral
/i'lektərəl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] bầu cử, [thuộc] cử tri
the
electoral
roll
danh sách cử tri
* Các từ tương tự:
electoral college
,
electorally