Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
egress
/ˈiːˌgrɛs/
US
UK
noun
[noncount] formal :a way to get out of a place or the act of leaving a place :exit
The
auditorium
is
designed
to
provide
easy
egress
in
an
emergency
. -
compare
ingress