Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
easygoing
US
UK
adjective
He's an easygoing sort of person
relaxed
casual
mellow
carefree
undemanding
easy
even-tempered
forbearing
lenient
tolerant
permissive
over-tolerant
over-permissive
lax
weak
Colloq
wishy-washy
laid-back