Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
earthy
US
UK
adjective
She found Henry Miller's books a bit too earthy for her tastes
ribald
bawdy
unrefined
coarse
crude
shameless
wanton
uninhibited
abandoned
vulgar
lusty
rough
dirty
indecent
obscene