Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
eagle eye
/,i:gl'ai/
US
UK
(thường số ít) mắt diều hâu, thị lực rất tốt
sự theo dõi sát sao
the
teacher's
eagle
eye
was
always
on
us
thầy giáo luôn luôn theo dõi chúng tôi một cách sát sao
* Các từ tương tự:
eagle-eyed