Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dwelling
US
UK
noun
plural -ings
[count] formal :a place where a person lives
cave
dwellings
Sales
of
single-family
dwellings
[=
houses
]
are
improving
.