Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dusting
/'dʌstiɳ/
US
UK
Danh từ
sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
(từ lóng) trận đòn
to
give
someone
a
dusting
nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
(từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)
* Các từ tương tự:
dusting-powder