Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
downward
/'daʊnwəd/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
xuống, đi xuống
a
downward
movement
vận động đi xuống
a
downward
trend
in
prices
giá cả có chiều hướng đi xuống
* Các từ tương tự:
downward compatible
,
downwards