Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dovetail
/'dʌvteil/
US
UK
Danh từ
(kiến trúc)
mộng đuội én
Động từ
lắp mộng đuôi én
khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
my
plans
dovetailed
nicely
with
hers
các kế hoạch của tôi ăn khớp chặt chẽ với kế họach của chị ta