Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dominant
/'dɒminənt/
US
UK
Tính từ
át, trội
the
dominant
flavour
in
a
dish
mùi vị trội nhất ở một đĩa thức ăn
brown
eyes
are
dominant
and
blue
eyes
are
recessive
(sinh vật) mắt nâu là trội, mắt xanh là lặn (trong di truyền)
Danh từ
(âm nhạc) âm át
(sinh vật) tính trội
* Các từ tương tự:
Dominant firm price leadership