Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
domestic
/də'mestik/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
[thuộc] gia đình, [thuộc] việc nhà
a
domestic
help
người giúp việc trong nhà
trong nước, quốc nội
domestic
production
sản xuất trong nước
domestic
flights
những chuyến bay quốc nội
nuôi trong nhà (súc vật)
Danh từ
người giúp việc trong nhà, người lau chùi nhà cửa
* Các từ tương tự:
Domestic - oriented growth
,
Domestic absorption
,
Domestic credit expansion
,
Domestic resources cost
,
domestic science
,
domesticable
,
domestically
,
domesticate
,
domestication