Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dizzy
/'dizi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
hoa mắt, chóng mặt
climbing
ladders
makes
me
dizzy
leo thang làm tôi chóng mặt
làm hoa mắt, làm chóng mặt
a
dizzy
height
một độ cao làm chóng mặt
Động từ
(dizzied)
làm hoa mắt, làm chóng mặt