Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
divorce
/di'vɔ:s/
US
UK
Danh từ
sự ly hôn
sự phân cách; sự xa rời
the
divorce
between
religion
and
science
sự phân cách giữa tôn giáo và khoa học
Động từ
ly hôn
they're
divorcing
each
other
;
they
are
getting
divorced
họ đã ly hôn
(chủ yếu dùng ở dạng bị động) phân cách, xa rời
a
politician
totally
divorced
from
the
real
needs
of
the
country
một nhà chính trị hoàn toàn xa rời nhu cầu thực tế của đất nước
* Các từ tương tự:
divorceable
,
divorced
,
divorcee
,
divorcement