Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disturbance
/di'stɜ:bəns/
US
UK
Danh từ
sự làm náo động; cuộc náo động
sự làm nhiễu loạn
the
noise
of
traffic
is
a
continual
disturbance
tiếng ồn giao thông là một nguồn nhiễu loạn liên tục
(tâm lý học) sự rối loạn tâm thần
* Các từ tương tự:
Disturbance term