Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disquiet
/dis'kwaiət/
US
UK
Danh từ
sự lo lắng
Động từ
làm lo lắng
be
greatly
disquieted
by
the
fall
in
public
support
rất lo lắng vì sự ủng hộ của quần chúng giảm sút
* Các từ tương tự:
disquieting
,
disquietingly
,
disquietness
,
disquietude