Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dismals
/'dizməlz/
US
UK
Danh từ
the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn
to
be
in
the
dismals
buồn nản, u sầu, phiền muộn