Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dismal
/'dizməl/
US
UK
Tính từ
buồn thảm, u ám
dismal
countryside
miền quê buồn thảm
tệ hại
a
dismal
performance
in
the
elections
thành tích tệ hại trong bầu cử
* Các từ tương tự:
dismally
,
dismalness
,
dismals