Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
disfavour
/dis'feivə[r]/
US
UK
Động từ
(từ Mỹ disfavor)
sự không tán thành, sự ghét bỏ
regard
somebody
(
something
)
with
disfavour
ghét bỏ ai
incur
somebody's
disfavour
bị ai ghét bỏ
be
in
(
fall
into
) disfavour
bị ghét bỏ