Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discursive
/dis'kɜ:siv/
US
UK
Tính từ
tản mạn, phân tán
a
rather
discursive
account
of
events
một bản báo cáo các sự kiện khá tản mạn
* Các từ tương tự:
discursively
,
discursiveness