Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disconcert
/,diskən'sɜ:t/
US
UK
Động từ
làm bối rồi
he
was
disconcerted
to
find
the
other
guests
formally
dressed
anh ta bối rối khi thấy các vị khách ăn mặc theo đúng nghi thức
* Các từ tương tự:
disconcerted
,
disconcerting
,
disconcertingly
,
disconcertment