Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discomfit
/dis'kʌmfit/
US
UK
Động từ
làm lúng túng, làm bối rối
discomfited
by
rude
questions
bị các câu hỏi khiếm nhã làm cho bối rối
* Các từ tương tự:
discomfiture