Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dimpled
/ˈdɪmpəld/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having dimples
her
dimpled
face
/
smile
a
dimpled
chin
the
baby's
chubby
, dimpled
hands