Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
didactic
/di'dæktik/
/dai'dæktik/
US
UK
Tính từ
để dạy học
didactic
methods
phương pháp dạy học
(thường xấu) như kiểu lên lớp
I
don't
like
her
didactic
way
of
explaining
everything
tôi không thích cái lối giải thích mọi thứ như là kiểu lên lớp của chị ta
* Các từ tương tự:
didactically
,
didactician
,
didacticism
,
didactics