Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
detract
/di'trækt/
US
UK
Động từ
(+ from)
làm giảm, làm bớt (uy tín, giá trị…)
detract
from
merit
làm giảm công lao
this
unpleasant
incident
detracted
from
our
enjoyment
of
the
evening
sự cố khó chịu ấy đã làm cho buổi tối của chúng tôi bớt vui
* Các từ tương tự:
detraction
,
detractive
,
detractively
,
detractor