Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
desensitize
/,di:'sensitaiz/
US
UK
(cách viết khác desensitise)
Động từ
khử nhạy, làm bớt nhạy
desensitize
an
area
of
skin
sự khử nhạy một vùng da
people
who
are
morally
desensitized
những người đã trơ ì ra về đạo đức
* Các từ tương tự:
desensitizer