Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dense
/dens/
US
UK
Tính từ
dày đặc, chặt
dense
fog
sương mù dày đặc
đông đúc; rậm rạp
dense
crowd
đám người đông đúc
dense
forest
rừng rậm
(khẩu ngữ) đần độn, ngu đần
* Các từ tương tự:
densely
,
denseness