Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
denizen
US
UK
noun
The depths of the seas harbour some strange denizens. Carl is a denizen of The Bottle and Glass
inhabitant
dweller
occupant
frequenter
resident
citizen