Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
occupant
/'ɒkjupənt/
US
UK
Danh từ
người chiếm giữ, người ở (một ngôi nhà…)
người giữ (một chức vụ…)
người chiếm giữ, người chiếm đóng