Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
definition
/defi'ni∫n/
US
UK
Danh từ
sự định nghĩa;[lời] định nghĩa
sự rõ nét; độ rõ nét (của ảnh chụp…)
the
photograph
has
poor
definition
tấm ảnh không được rõ nét
sự xác định rõ
my
duties
require
clearer
definition
nhiệm vụ của tôi đòi hỏi sự xác định rõ hơn
* Các từ tương tự:
definition module
,
definition of image
,
definitional