Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deficit
/'defisit/
US
UK
Danh từ
sự thiếu; sự thiếu hụt
we
raised
£100,
and
we
need
£250,
that's
deficit
of
£150
chúng tôi kiếm được 100 bảng, mà chúng tôi cần 250 bảng, thế là còn thiếu 10 bảng
a
budget
deficit
số thiếu hụt ngân sách
* Các từ tương tự:
Deficit financing
,
Deficit units