Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deficient
/di'fi∫nt/
US
UK
Tính từ
(+ in) thiếu
be
deficient
in
experience
thiếu kinh nghiệm
thiếu hụt
deficient
funds
quỹ thiếu hụt
* Các từ tương tự:
deficiently