Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
defiant
/di'faiənt/
US
UK
Tính từ
thách thức, coi thường
a
defiant
manner
vẻ coi thường
a
defiant
look
cái nhìn thách thức
* Các từ tương tự:
defiantly