Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
defenceless
/di'fenslis/
US
UK
Tính từ
không được phòng thủ; không có khả năng bảo vệ
a
defenceless
city
một thành phố không được phòng thủ
* Các từ tương tự:
defencelessly
,
defencelessness