Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
defenceless
US
UK
adjective
Would you take advantage of a poor, defenceless creature?
unprotected
exposed
vulnerable
unguarded
helpless
weak
powerless
impotent