Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deadlock
/'dedlɒk/
US
UK
Danh từ
sự bế tắc
the
negotiations
have
reached
deadlock
thương lượng đã đi đến chỗ bế tắc