Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dawdle
/'dɔ:dl/
US
UK
Động từ
lãng phí thới gian, rề rà
stop
dawdling
and
hurry
up
,
we're
late
thôi đừng rề rà nữa và nhanh lên nào, chúng ta muộn rồi đó
dawdle something away
lãng phí (thời gian)
he
dawdles
the
hours
away
watching
television
nó lãng phí hàng giờ xem truyền hình
* Các từ tương tự:
dawdler