Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dangle
/'dæηgl/
US
UK
Động từ
lúc lắc, lủng lẳng
a
bunch
of
keys
dangling
at
the
end
of
a
chain
một chùm chìa khòa lủng lẳng ở đầu dây đeo
dangle something before (in front of) somebody
đưa ai để cám dỗ (để nhử) ai
the
prospect
of
promotion
was
dangled
before
him
viễn cảnh được thăng chức cứ như cám dỗ anh
* Các từ tương tự:
dangle-dolly
,
dangler