Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dam
/dæm/
US
UK
Danh từ
đập
hồ nước ngăn đập (ngăn ra bằng đập)
con thú mẹ (thú bốn chân)
Động từ
xây đập qua (sông, thung lũng…)
dam something up
(nghĩa bóng)
ngăn lại, kìm lại
dam
up
one's
feelings
kìm xúc cảm của mình lại
* Các từ tương tự:
DAM (Direct Access Memory)
,
damage
,
damage control
,
Damage cost
,
damageable
,
damaging
,
daman
,
damascene
,
damascener