Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crying
/'kraiiŋ/
US
UK
Tính từ
kinh khủng
it's
a
crying
shame
,
the
way
they
treat
their
children
cách họ đối xử với con họ thật là một nỗi xấu hổ kinh khủng
khẩn thiết
a
crying
need
một nhu cầu khẩn thiết