Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crutch
/krʌt∫/
US
UK
Danh từ
cái nạng (thường pair of crutches)
vật chống đỡ, người hỗ trợ
he
uses
his
wife
as
a
kind
of
crutch
because
of
his
lack
of
confidence
ông ta lấy vợ mình làm người hỗ trợ vì ông thiếu tự tin
(như crotch)
xem
crotch
* Các từ tương tự:
crutched