Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
craze
/kreiz/
US
UK
Danh từ
mốt
be
the
craze
trở thành mốt
skateboard
are
the
latest
craze
trượt ván băng đang là mốt mới nhất
[a] craze [for something]
lòng ham mê, lòng say mê (thường ngắn ngủi)
a
craze
for
collecting
beer-mats
lòng say mê sưu tập nhãn bia
* Các từ tương tự:
crazed